Máy lạnh Tủ đứng công nghiệp Daikin FVGR10BV1/RUR10NY1
Máy lạnh Tủ đứng công nghiệp Daikin FVGR10BV1/RUR10NY1
Máy lạnh Tủ đứng công nghiệp Daikin FVGR10BV1/RUR10NY1 Máy lạnh Tủ đứng công nghiệp Daikin FVGR10BV1/RUR10NY1 Máy lạnh Tủ đứng công nghiệp Daikin FVGR10BV1/RUR10NY1
Đang xem: Máy lạnh đứng công nghiệp
Xem thêm: Dịch Vụ Lắp Đặt Máy Lạnh Tphcm, Thi Công Lắp Đặt Máy Lạnh 2020 Công Trình
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Hẹn Giờ Máy Lạnh Daikin, Panasonic Và Mitsubishi
Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan
Loại Gas lạnh : R410A
Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh : 10 Hp (10 Ngựa) – 100.000 Btu/h
Máy lạnh Tủ đứng công nghiệp Daikin FVGR10BV1/RUR10NY1
Thành công tại các cơ sở nghiên cứu và nhà máy thường gắn liền với việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và chất lượng không khí. Đối với những môi trường này, Daikin cung cấp dãy sản phẩm điều hòa không khí Packaged phong phú với tính năng điều khiển chính xác nhiệt độ giúp duy trì kết quả chính xác và chất lượng sản phẩm
Tiết kiệm năng lượng
Sử dụng công nghệ inverter và heat pump tiên tiến giúp gia tăng hiệu suất và giảm thiểu điện năng tiêu thụ.
Giải pháp đa dạng
Daikin cung cấp các giải pháp đa dạng cho những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong điều khiển nhiệt độ và chất lượng không khí.
Điều khiển theo khu vực
Điều hòa không khí Packaged của Daikin kết hợp với ống gió để phân bố gió đến những khu vực cần thiết
Bảng giá lắp đặt MÁY LẠNH
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ(Chưa VAT) | THÀNH TIỀN(Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 220.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 260.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 15.000 | ||
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 20.000 | ||
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | ATTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Attomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Cái | 900.000 | ||
6,3 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 |