Mở cửa từ 08 – 20h cả T7, CNCam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. ( Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng)Miễn phí vận chuyển nội thànhTP.HCM.
Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu.Kỹ thuật đào tạo từ hãng, chỉ sử dụng ống đồng dày >0.71mm, nhập chính hãngMalaysia, dây điện Cadivi,…Thùng máy lạnh nguyên đai – nguyên kiện theo tiêu chuẩn NSX
Công suất
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ
:
Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Loại Gas lạnh
:
R410A
Loại máy
:
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh
:
4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 36.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng
:
Diện tích 50 – 54 m² hoặc 150 – 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
:
3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện
:
4,0 Kw
Kích thước ống đồng Gas (mm)
:
9.5 / 19.1
Dàn Lạnh
Kích thước dàn lạnh (mm)
:
300 x 840 x 840 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
:
30 (kg)
Mặt Nạ
Kích thước mặt nạ (mm)
:
55 x 950 x 950 (mm)
Trọng lượng mặt nạ (Kg)
:
6 (kg)
Dàn Nóng
Kích thước dàn nóng (mm)
:
860 x 895 x 315 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
:
80 (kg)
1.0 HpInverter
1.5 HpInverter 1.5 Hp 2.0 Hp
Dàn nóng kêu hơi lớn, ngày đầu thì thấy lạnh nhanh, qua hôm sau, thì làm lạnh hơi lâu, mới xài được 2 tuần nên không biết tiền điện thế nào.
Mình mua sản phẩm cách đây hơn một tháng. Nhìn chung máy vận hành êm, luồng gió mạnh, tuy nhiên lúc mới khởi động máy có mùi chắc do máy mới, phải xài vài hôm máy mới hết mùi. Điện năng cũng không hao lắm, còn về độ bền của máy cần sử dụng thêm thời gian mới biết được.
Cả hai dàn nóng lạnh đều hoạt động khá êm. Làm lạnh khá nhanh do diện tích văn phòng không lớn lắm. Hơi lạnh êm dịu. Màu sắc kiểu dáng thì theo mình tạm chấp nhận được. Anh nhân viên lắp đặt cũng vui vẻ nhiệt tình.
Máy lạnh âm trần Dairry (2.0Hp) C-DR18KC
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C1836 (2.0Hp)
Máy lạnh âm trần Midea MCD-18CRN1 (2.0Hp)
Máy lạnh âm trần 2 chiều Dairry (2.0Hp) C-DR18KH
Tiết kiệm điện
Giá
15,200,000₫
16,000,000₫
16,050,000₫
16,300,000₫
Thương hiệu
Dairry
Nagakawa
Midea
Dairry
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ
Thương hiệu : Hàn Quốc
Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Thương hiệu : Trung Quốc – Sản xuất tại : Việt Nam
Thương hiệu : Hàn Quốc
Loại Gas lạnh
R-410A
R410A
R410A
R-410A
Loại máy
Máy lạnh thường (Mono)
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Máy lạnh thường (Mono)
Công suất làm lạnh
2.0 HP (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h
2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h
2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h
2.0 HP (2 Ngựa) – 18.000 Btu/h
Công suất sưởi ấm
—
—
—
20.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
1 Pha 220 – 240 V 50Hz
1 Pha, 220 – 240V, 50Hz
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
1 Pha 220 – 240 V 50Hz
Công suất tiêu thụ điện
—
1,76 kW
—
—
Kích thước ống đồng Gas (mm)
6.35 / 12.7
6.35 / 12.7
6.35 / 12.7
6.35 / 12.7
Chiều dài ống gas tối đa (m)
—
15 (m)
—
—
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
—
7,5 (m)
—
—
Hiệu suất năng lượng (EER)
3.06
2.997
—
3.06
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh
—
NT-C(A)1836
—
—
Kích thước dàn lạnh (mm)
230 x 830 x 830 mm
250 x 835 x 835 (mm)
—
230 x 830 x 830 mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
24 kg
24 (Kg)
—
23 kg
Mặt Nạ
Kích thước mặt nạ (mm)
45 x 950 x 950 mm
55 x 950 x 950 (mm)
—
45 x 950 x 950 mm
Trọng lượng mặt nạ (Kg)
6 kg
5,5 (Kg)
—
6 kg
Dàn Nóng
Kích thước dàn nóng (mm)
—
545 x 800 x 315 (mm)
—
—
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
—
36 (Kg)
—
—
Tìm kiếm nhiều:Tivi SamsungMáy lạnh treo tườngHệ thống multiMáy lạnh tủ đứngMáy lạnh âm trầnMáy lạnh 1 ngựa (1HP)Máy lạnh 1.5 ngựa (1.5HP)Máy lạnh 2 ngựa (2HP)Máy lạnh 2.5 HP (2.5 Ngựa)Máy lạnh 3 Ngựa (3HP)Máy lạnh 4 Ngựa (4HP)Máy lạnh 5 ngựa (5Hp)Máy lạnh 6.0 HP (6.0 ngựa) Kết nối với chúng tôi