Mở cửa từ 08 – 20h cả T7, CNCam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. ( Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng)Miễn phí vận chuyển nội thànhTP.HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu.Kỹ thuật đào tạo từ hãng, chỉ sử dụng ống đồng dày >0.71mm, nhập chính hãngMalaysia, dây điện Cadivi,…Thùng máy lạnh nguyên đai – nguyên kiện theo tiêu chuẩn NSX
Công suất

Đang xem: Máy lạnh sharp ah-a9sew

Thông số kỹ thuật
Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan
Loại Gas lạnh : R410A
Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh : 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 8.700 Btu/h
Sử dụng cho phòng : Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện : 0,8 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 9.52
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 2 sao
Tính năng đặc biệt : Công suất 1HP Chế độ Comfort dịu êm Môi chất làm lạnh R410A Làm lạnh cực nhanh Tiết kiệm điện năng
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh : AH-A9SEW
Kích thước dàn lạnh (mm) : 292 x 877 x 222 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8 (Kg)
Dàn Nóng
Model dàn nóng : AU-A9SEW
Kích thước dàn nóng (mm) : 495 x 598 x 265 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 23 (Kg)

Công nghệ độc quyền Plasmacluster ion

Tiêu diệt virut, vi khuẩn và các tác nhân gây hại, đem đến cho bạn không khí trong lành, khỏe mạnh và sạch sẽ

*

Không khí lạnh được thổi hướng lên trần nhà thay vì hướng xuống đất, nơi có các em bé, phụ nữ mang thai, người già, hay những người có cơ thể nhạy cảm không chịu được không khí quá lạnh. Chế độ gió này sẽ đem đến cho bạn những đêm ngon giấc, luồng gió nhẹ dỗ dành đưa bạn vào giấc ngủ và không đánh thức bạn lúc nửa đêm.

*

Chế độ Powerful Jet

Tạo ra lưu lượng và tốc độ không khí cao hơn giúp căn phòng nhanh chóng đạt đến nhiệt độ cài đặt. Luồng gió mạnh và thổi trực tiếp giúp cho bạn cảm thấy mát lạnh và khoan khoái dễ chịu

*

Khi máy lạnh hoạt động ở chế độ Comfort với công suất tối đa, máy sẽ nhanh chóng vận hành để đạt được chế độ thiết lập sau đó duy trì nhiệt độ phòng bằng cách bật tắt máy nén liên tục, vì thế nhiệt độ trong phòng không tăng hoặc giảm xuống đột ngột mà được duy trì ổn định. Chế độ Comfort sẽ giảm hao phí nhiệt độ cài đặt khoảng 20% và giảm thời gian bật/tắt máy nén không mong muốn khoảng 30%.

*

Các chức năng khác

1. Hẹn giờ on/off 12 giờ

2. Cánh gió quạt tự động : cánh đảo gió quay tự động theo chiều dọc (lên, xuống) làm toàn bộ căn phòng cùng lạnh đều.

3. Chức năng tự khởi động lại

Xem thêm: Trung Tâm Bảo Hành Máy Lạnh Samsung Tại Hà Nội, Hướng Dẫn Bảo Hành Tủ Lạnh Samsung

*

*

1.0 HpInverter

*

1.5 HpInverter

*
*
*
*

Máy lạnh treo tường Midea MSAF-10CRN8 (1.0Hp)

Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL (1.0Hp)

Máy lạnh treo tường Dairry (1.0Hp) DR09-SKC

Máy lạnh treo tường 2 chiều Dairry (1.0Hp) DR09-LKC

Tiết kiệm điện
Giá 4,450,000₫ 4,500,000₫ 4,550,000₫ 4,700,000₫
Thương hiệu Midea Nagakawa Dairry Dairry
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ Thương hiệu: Trung Quốc – Sản xuất tại: Việt Nam Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Indonesia Thương hiệu : Hàn Quốc – Sản xuất tại : Indonesia
Loại Gas lạnh R32 R410A R32 R32
Loại máy Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 2 chiều (làm lạnh – sưởi ấm)
Công suất làm lạnh 1.0 HP (1 Ngựa) – 9.000 Btu/h 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h 1.0 Hp (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz 1 Pha, 206 – 240 V, 50Hz 1 Pha 220 – 240 V 50Hz 1 Pha 220 – 240 V 50Hz
Công suất tiêu thụ điện 0.78 kW 0,85 kW 0.79 kW 0.79 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.35 / 9.52 6.35 / 9.52 6.35 / 9.52 6.35 / 9.52
Chiều dài ống gas tối đa (m) 20 (m) 15 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 8 (m) 5 (m)
Hiệu suất năng lượng CSPF 3.25
Dàn Lạnh
Kích thước dàn lạnh (mm) 805 x 285 x 195 (mm) 250 x 782 x 196 (mm) 292 x 811 x 203 mm 306 x 820 x 195 mm
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 8,1 (Kg) 8 (Kg) 8.5 kg 8.5 kg
Dàn Nóng
Kích thước dàn nóng (mm) 765 x 435 x 285 (mm) 500 x 600 x 232 (mm) 290 x 777 x 498 mm 290 x 777 x 498 mm
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 24 (Kg) 22 (Kg) 25 kg 25 kg

Tìm kiếm nhiều:Tivi SamsungMáy lạnh treo tườngHệ thống multiMáy lạnh tủ đứngMáy lạnh âm trầnMáy lạnh 1 ngựa (1HP)Máy lạnh 1.5 ngựa (1.5HP)Máy lạnh 2 ngựa (2HP)Máy lạnh 2.5 HP (2.5 Ngựa)Máy lạnh 3 Ngựa (3HP)Máy lạnh 4 Ngựa (4HP)Máy lạnh 5 ngựa (5Hp)Máy lạnh 6.0 HP (6.0 ngựa)

Thông tin máy lạnh

Hỗ trợ khách hàng

Xem thêm: Xe Gắn Máy Có Dung Tích Xi Lanh Dưới 50Cm3 ? Please Wait

Phòng kinh doanh ( 7:30 – 20:00)

( Mở cửa từ 08:00 – 20:00 hàng ngày)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *