Mở cửa từ 08 – 20h cả T7, CNCam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. ( Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng)Miễn phí vận chuyển nội thànhTP.HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu.Kỹ thuật đào tạo từ hãng, chỉ sử dụng ống đồng dày >0.71mm, nhập chính hãngMalaysia, dây điện Cadivi,…Thùng máy lạnh nguyên đai – nguyên kiện theo tiêu chuẩn NSX
Công suất

Đang xem: Máy lạnh áp trần reetech

Thông số kỹ thuật
Xuất xứ : Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Loại Gas lạnh : R22
Loại máy : Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh : 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 48.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng : Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện : 5,26 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm) : 9.5 / 19.1
Chiều dài ống gas tối đa (m) : 30 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15 (m)
Hiệu suất năng lượng (EER) : 2.66
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh : RU48
Kích thước dàn lạnh (mm) : 245 x 1670 x 680 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 47 (Kg)
Dàn Nóng
Model dàn nóng : RC48
Kích thước dàn nóng (mm) : 995 x 1070 x 400 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 72 (Kg)

*

1.0 HpInverter

*

1.5 HpInverter
1.5 Hp
2.0 Hp

*

1.0 HpInverter

Xem thêm: Hỏi Về Lắp Một Máy Lạnh Cho 2 Phòng, Lắp 1 Máy Lạnh Cho 2 Phòng: Hại Nhiều Hơn Lợi

*

Máy lạnh áp trần Reetech RU12/RC12 (1.5Hp)

Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 (1.5Hp)

Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C185Q (2.0Hp)

Máy lạnh áp trần Reetech RU18/RC18 (2.0Hp)

Tiết kiệm điện
Giá 14,300,000₫ 15,350,000₫ 16,800,000₫ 16,850,000₫
Thương hiệu Reetech Daikin Nagakawa Reetech
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Loại Gas lạnh R22 R410A R22 R22
Loại máy Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 13.000 Btu/h 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz 1 pha, 220 – 240V, 50Hz 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện 1,3 kW 1,58 kW 1,86 Kw 2,03 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.4 / 12.7 6.4 / 12.7 6.35 / 12.7 6.4 / 12.7
Chiều dài ống gas tối đa (m) 30 (m) 15 (m) 20 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 10 (m) 7.5 (m) 10 (m)
Hiệu suất năng lượng CSPF 3.88
Hiệu suất năng lượng (EER) 2.84 2.61
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh RU12 FHNQ13MV1 NV-C(A)185 RU18
Kích thước dàn lạnh (mm) 290 x 915 x 290 (mm) 195 x 960 x 680 (mm) 635 x 880 x 203 (mm) 205 x 880 x 635 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 20 (Kg) 24 (Kg) 32 (kg) 30 (Kg)
Dàn Nóng
Model dàn nóng RC12 RNQ13MV1 RC18
Kích thước dàn nóng (mm) 545 x 780 x 250 (mm) 550 x 765 x 285 (mm) 540 x 880 x 305 (mm) 535 x 866 x 305 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 31 (Kg) 36 (Kg) 38 (kg) 37 (Kg)

Tìm kiếm nhiều:Tivi SamsungMáy lạnh treo tườngHệ thống multiMáy lạnh tủ đứngMáy lạnh âm trầnMáy lạnh 1 ngựa (1HP)Máy lạnh 1.5 ngựa (1.5HP)Máy lạnh 2 ngựa (2HP)Máy lạnh 2.5 HP (2.5 Ngựa)Máy lạnh 3 Ngựa (3HP)Máy lạnh 4 Ngựa (4HP)Máy lạnh 5 ngựa (5Hp)Máy lạnh 6.0 HP (6.0 ngựa)
Kết nối với chúng tôi

Phòng kinh doanh (07:30 – 20:00)

Xem thêm: Mẫu Hợp Đồng Sửa Chữa Máy Móc, Hợp Đồng Sửa Chữa Máy Móc, Công Ty Luật Tnhh Dương Gia

Thông tin khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *