Công suất
Đang xem: Máy lạnh áp trần reetech
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ
:
Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Loại Gas lạnh
:
R22
Loại máy
:
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh
:
5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 48.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng
:
Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
:
3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện
:
5,26 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm)
:
9.5 / 19.1
Chiều dài ống gas tối đa (m)
:
30 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
:
15 (m)
Hiệu suất năng lượng (EER)
:
2.66
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh
:
RU48
Kích thước dàn lạnh (mm)
:
245 x 1670 x 680 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
:
47 (Kg)
Dàn Nóng
Model dàn nóng
:
RC48
Kích thước dàn nóng (mm)
:
995 x 1070 x 400 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
:
72 (Kg)
1.0 HpInverter
1.5 HpInverter 1.5 Hp 2.0 Hp
1.0 HpInverter
Xem thêm: Hỏi Về Lắp Một Máy Lạnh Cho 2 Phòng, Lắp 1 Máy Lạnh Cho 2 Phòng: Hại Nhiều Hơn Lợi
Máy lạnh áp trần Reetech RU12/RC12 (1.5Hp)
Máy lạnh áp trần Daikin FHNQ13MV1 (1.5Hp)
Máy lạnh áp trần Nagakawa NV-C185Q (2.0Hp)
Máy lạnh áp trần Reetech RU18/RC18 (2.0Hp)
Tiết kiệm điện
Giá
14,300,000₫
15,350,000₫
16,800,000₫
16,850,000₫
Thương hiệu
Reetech
Daikin
Nagakawa
Reetech
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ
Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan
Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Thương hiệu : Việt Nam – Sản xuất tại : Việt Nam
Loại Gas lạnh
R22
R410A
R22
R22
Loại máy
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh
1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h
1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 13.000 Btu/h
2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h
2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng
Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
1 Pha, 220 – 240V, 50Hz
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
1 pha, 220 – 240V, 50Hz
1 Pha, 220 – 240V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện
1,3 kW
1,58 kW
1,86 Kw
2,03 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm)
6.4 / 12.7
6.4 / 12.7
6.35 / 12.7
6.4 / 12.7
Chiều dài ống gas tối đa (m)
—
30 (m)
15 (m)
20 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
—
10 (m)
7.5 (m)
10 (m)
Hiệu suất năng lượng CSPF
—
3.88
—
—
Hiệu suất năng lượng (EER)
—
—
2.84
2.61
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh
RU12
FHNQ13MV1
NV-C(A)185
RU18
Kích thước dàn lạnh (mm)
290 x 915 x 290 (mm)
195 x 960 x 680 (mm)
635 x 880 x 203 (mm)
205 x 880 x 635 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
20 (Kg)
24 (Kg)
32 (kg)
30 (Kg)
Dàn Nóng
Model dàn nóng
RC12
RNQ13MV1
—
RC18
Kích thước dàn nóng (mm)
545 x 780 x 250 (mm)
550 x 765 x 285 (mm)
540 x 880 x 305 (mm)
535 x 866 x 305 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg)
31 (Kg)
36 (Kg)
38 (kg)
37 (Kg)
Tìm kiếm nhiều:Tivi SamsungMáy lạnh treo tườngHệ thống multiMáy lạnh tủ đứngMáy lạnh âm trầnMáy lạnh 1 ngựa (1HP)Máy lạnh 1.5 ngựa (1.5HP)Máy lạnh 2 ngựa (2HP)Máy lạnh 2.5 HP (2.5 Ngựa)Máy lạnh 3 Ngựa (3HP)Máy lạnh 4 Ngựa (4HP)Máy lạnh 5 ngựa (5Hp)Máy lạnh 6.0 HP (6.0 ngựa) Kết nối với chúng tôi
Phòng kinh doanh (07:30 – 20:00)
Xem thêm: Mẫu Hợp Đồng Sửa Chữa Máy Móc, Hợp Đồng Sửa Chữa Máy Móc, Công Ty Luật Tnhh Dương Gia
Thông tin khác
Post navigation