(1) Nút Bật/Tắt: Chức năng dùng để bật hoặc tắt nguồn của máy lạnh.(2) Nút chọn chế độ (MODE): Chỉnh các chế độ cho máy lạnh.(3) Nút chỉnh nhiệt độ (TEMP): Dùng để thiết lập thời gian cho máy. Bạn có thể chỉnh thời gian tùy thuộc vào nhu cầu của mình.(4) Nút chỉnh tốc độ quạt (FAN): Ngoài chức năng làm mát không khí trong phòng, máy còn có thể mở thêm được chức năng quạt, giúp không khí mát mẻ, thoáng hơn.(5) Nút gạt cánh đảo gió (SWING): Bạn có thể điều chỉnh hướng gió phù hợp với nơi bạn muốn mát.(6) Nút đặt cánh đảo gió (FIX): Điều chỉnh các loại quạt gió thích hợp.(7) Nút đặt thời gian mở (ON): Thiết lập thời gian mở máy.(8) Nút đặt thời gian tắt (OFF): Thiết lập thời gian tắt máy, bạn có thể thoải mái tận hưởng giấc ngủ ngon lành mà không phải lo lắng việc thức dậy giữa chừng để tắt máy lạnh.(9) Nút cài đặt (SET)(10) Nút xóa (CLR): Xóa chế độ vừa cài đặt.(11) Nút bộ nhớ và cài đặt trước (PRESET)(12) Nút một lần chạm (ONE-TOUCH)Bấm nút One-Touch (Một lần chạm) để vận hành tự động máy lạnh, nó được điều chỉnh theo các tùy chọn thông thường của khách hàng tại khu vực của bạn. Cài đặt đã tùy chỉnh điều khiển nhiệt độ, cường độ luồng khí, hướng luồng khí và các cài đặt đã được thay thế bằng nút nhấn One-TouchNếu bạn thích dùng những cài đặt khác, bạn có thể chọn trong số nhiều chức năng vận hành khác của máy Toshiba.(13) Nút công suất cao (Hi-POWER)Để tự động điều khiển nhiệt độ phòng và luồng khí để làm lạnh nhanh hơn trừ khi ở chế độ Dry (Sấy khô) và Fan Only (Chỉ quạt). Bấm Hi-Power để bật/tắt chức năng(14) Nút chọn nguồn (POWER-SEL)Chức năng này được sử dụng khi cầu dao được dùng chung với các thiết bị khác. Nó hạn chế dòng điện/điện năng tiêu thụ tối đa đến 100%, 75% hoặc 50%. Điện thế càng thấp thì tiết kiệm càng nhiều và đồng thời tuổi thọ của bộ nén lâu hơn.Bấm chọn Power-Sel để chọn mức điện tiêu thụ như mong muốn.Khi chọn mức này, mức PWR-SEL nháy trên màn hình LCD trong 3 giây. Trong trường hợp mức 75% và 50%, số 75 hoặc 50 cũng nháy trong 2 giây.Vì lý do chức năng chọn điện năng giới hạn dòng điện tối đa nên có thể xảy ra hiện tượng làm mát không đủ.(15) Nút im lặng (QUIET)Ở chế độ này máy sẽ hoạt động ở tốc độ quạt siêu thấp cho chế độ vận hành yên tĩnh (trừ khi ở chế độ sấy khô)*Chú ý: Trong một số điều kiện nhất định, vận hành yên tĩnh có thể không cung cấp nhiệt độ làm lạnh thích hợp do các tính năng hoạt động nhẹ.(16) Nút ngủ thoải mái (COMFORT SLEEP)Để có giấc ngủ thoải mái và ngon giấc, bạn có thể khởi động chế độ Comfort Sleep. Máy tự động điều khiển luồng khí thổi và tự động Tắt.Bấm nút Comfort Sleep để chọn 1, 3, 5 hoặc 9 giờ tối với chức năng đặt thời gian Tắt (Off)*Chú ý: Vận hành làm mát, nhiệt độ đặt sẽ tự động tăng 1 độ/2 giờ (tăng tối đa 2 độ).(17) Nút tái lập bộ lọc (FILTER)*Chú ý: Trước khi kích hoạt chức năng tái lập bộ lọc, trước tiên bạn phải tắt cầu dao điện. Và chỉ một số kiểu máy mới có chức năng này.Khi đèn FILTER sáng lên, bộ lọc cần vệ sinh. Để tắt đèn, nhấn nút Reset trên thiết bị trong nhà hoặc nút Filter trên bộ điều khiển từ xa.Những lưu ý các thiết bị trong nhà và bộ điều khiển từ xa.– Lau sạch thiết bị trong nhà và bộ điều khiển từ xa bằng khăn ẩm khi cần thiết.– Không dùng benzen, chất lỏng để pha sơn, bột đánh bóng hoặc chất hóa học để lau chùi.(18) Nút chỉnh giờ (CLOCK): Điều chỉnh thời gian cài đặt tắt mở.(19) Nút kiểm tra (CHECK)(20) Nút thiết lập lại (RESET): Máy sẽ quay về trạng thái mặc định ban đầu.chỉnh remote máy lạnh toshiba inverterBước 1: Bấm Mode và chọn A.

Đang xem: Hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh toshiba nội địa

Bước 2: Bấm Temp để cài đặt nhiệt độ như bạn mong muốn.

Xem thêm: Máy Lạnh Toshiba Inverter, Điều Hòa Toshiba Giá Rẻ, Trả Góp 0%

Bước 3: Bấm Fan chọn Auto, Low, Low +, Med, Med +, hoặc High.

Xem thêm: Đánh Giá Máy Lạnh Mitsubishi Heavy, Lý Do Nên Mua Máy Lạnh Mitsubishi Heavy

Để điều chỉnh chức năng làm mát, bạn điều chỉnh nhiệt độ tối thiểu 17oC. Nếu bạn chọn chế độ chỉ có quạt, máy sẽ không có chỉ số điều chỉnh nhiệt độ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *