BÁO GIÁ NẠP MỰC MÁY IN CÁC LOẠI TẠI HUY HOÀNG
Máy in laser HP :GIÁ : 89.000 đMáy in laser Canon : GIÁ : 89.000 đMáy in laser Samsung:GIÁ : 119.000 đMáy in laser Brother:GIÁ : 119.000 đMáy in laser Epson:GIÁ : 119.000 đMáy in laser Xerox:GIÁ : 119.000 đMáy in laser Panasonic:GIÁ : 119.000 đMáy in laser Ricoh:GIÁ : 199.000 đMáy in phun HP:GIÁ : 69.000 đMáy in phun Canon:GIÁ : 69.000 đ
Siêu tiết kiệm chi phí : bạn muốn bỏ ra chi phí cho mực in giảm 30% – 90% hay chọn cách bỏ ra 100% mua mực mới. Kỷ thuật HUY HOÀNG nạp mực đúng cách, dùng mực chất lượng cao để nạp nhằm tăng chất lượng bản in, tăng dòng đời hộp mực, duy trì chất lượng và độ bền cho máy in Phục vụ tận nơi nhanh chóng an toàn, quý khách khỏi mắc công mang máy đi nạp mực Nạp mực máy in có bảo hành tận nơi chu đáo Thanh toán linh hoạt, xuất hóa đơn đỏ, cho công nợ thu một lần vào cuối tháng với công ty có nhu cầu nạp mực nhiều. Điều quan trọng nhất và HUY HOÀNG cam kết thực hiện xuyên suốt 15 năm qua : QUYỀN LỢI KHÁCH HÀNG ĐẶT TRƯỚC QUYỀN LỢI CHÚNG TÔI.
Đang xem: Bơm mực máy in canon
Nạp mực máy in tại Huy Hoàng đều đi qua các công đoạn : Vệ sinh kỹ lưỡng bên trong hộp mực Bảo trì các linh kiện quan trọng Nạp mực in Test bảo đảm chất lượng. Kết quả là một hộp mực tương đương mới: In sắc nét và đậm Không đổ mực ra ngoài máy In đủ số trang tiêu chuẩn In cho đến khi hết mực và có thể nạp mực tiếp. Mực in tương thích sử dụng bình thường như mực chính hãng. Một hộp mực in tốt, thường phải đạt được 3 tiêu chí : In sắc nét và đậm.
Xem thêm: Top 3 Máy Lọc Nước Giá 3 Triệu, Top 6 Máy Lọc Nước Từ 3 Đến 5 Triệu
Xem thêm: Giá Máy Lạnh Xe Tải Giá Bao Nhiêu ? MáY LạNh Cabin
In đủ số trang như mực chính hãng. In đến khi hết mực và có thể nạp mực tiếp.
Nạp mực máy in Laser HP
MÃ MỰC | MỰC DÙNG CHO MÁY IN LASER | NẠP MỰC |
C4092A (HP 92A) | HP 1100 printer series, 3200 All-in-One ( 2.500 pages) | 89,000 |
C7115A (HP 15A) | HP 1000/ 1200 printer series, 3300, 3380 All-in-One ( 2.500 pages) | 89,000 |
Q2612A (HP 12A) | HP 1010,1012,1015,1018,1020, 1022,3015,3020 ,3030, 3050, 3050z, 3052, 3055, M1005, 1319F (2.000 pages) | 89,000 |
Q2613A(HP 13A) | HP 1300 printer series ( 2.500 pages) | 89,000 |
Q2624A (HP 24A) | HP 1150 ( 2.500 pages) | 89,000 |
Q5949A (HP 49A) | HP 1160/ 1320 printer series, 3390,3392 ( 2.500 pages) | 89,000 |
Q7553A (HP 53A) | HP P2014/P2015/M2727 printer series ( 3.000 pages) | 89,000 |
Q7551A (HP 51A) | HP P3005/M3035/ M3027 MFP printer series ( 6.000 pages) | 178,000 |
C4096A (HP 96A) | HP 2100/ 2200 printer series ( 5.000 pages) | 178,000 |
Q2610A (HP 10A) | HP 2300 printer series ( 6.000 pages) | 178,000 |
Q6511A (HP 11A) | HP 2300 printer series ( 6.000 pages) | 178,000 |
C4127A (HP 27A) | HP 4000/ 4050 printer series ( 6.000 pages) | 178,000 |
C8061A (HP 61A) | HP 4100/ 4100mfp printer series ( 6.000 pages) | 178,000 |
Q1338A (HP 38A) | HP 4200 printer series ( 12.000 pages) | 356,000 |
Q1339A (HP 39A) | HP 4300 printer series ( 18.000 pages) | 356,000 |
Q5942A (HP 42A) | HP 4250 printer series, 4350 printer series ( 10.000 pages) | 356,000 |
Q5945A (HP 45A) | HP 4345 MFP printer series ( 18.000 pages) | 356,000 |
C4129X (HP 29X) | HP 5000/ 5100 printer series ( 10.000 pages) | 267,000 |
Q7570A (HP 70A) | HP 5025/ 5035 MFP printer series ( 15.000 pages) | 356,000 |
Q7570AC (HP 70AC) | HP 5025/ 5035 MFP printer series ( 15.000 pages) | 356,000 |
C8543X (HP 43X) | HP 9000/ 9050 printer series ( 30.000 pages) | 534,000 |
CB435A (HP 35A) | HP P1005/P1006 ( 1.500 pages) | 89,000 |
CB436A (HP 36A) | HP P1505/M1522/M1120 ( 2.000 pages) | 89,000 |
CB436AC (HP 36A) | HP P1505/M1522/M1120 ( 2.000 pages) | 89,000 |
W1103A ( HP 103A ) | HP NEVERSTOP 1000/1200 ( 2.500 pages ) | 330,000 |
W1103AD ( HP 103AD ) | HP NEVERSTOP 1000/1200 ( Dual Pack ) ( 2* 2.500 pages ) | |
W1104A ( HP 104A ) | DRUM FOR HP NEVERSTOP 1000/1200 ( 20.000 pages ) | |
CF217A (HP 17A) | HP M102, M130 ( 1.600 pages) | 119,000 |
CF219A (HP 19A) | DRUM FOR HP M102 , M130 ( 12.000 pages) | |
CF230A (HP 30A) | HP M203, M227 ( 1.600 pages) | 119,000 |
CF230X (HP 30X) | HP M203, M227 ( 3.500 pages) | 238,000 |
CF232A (HP 32A) | DRUM FOR HP M203, M227, M230 ( 20.000 pages) | |
CF226A (HP 26A) | HP M402, M426 series ( 3100 pages) | 89,000 |
CF226X (HP 26X) | HP M402, M426 series ( 9000 pages) | 178,000 |
CF248A (HP 48A) | HP M15, M28 ( 1000 pages) | 89,000 |
CF276A ( HP 76A ) | HP M404, M428 ( 3000 pages) | 89,000 |
CF276X ( HP 76X ) | HP M404, M428 ( 10.000 pages) | 267,000 |
CF279A (HP 79A) | HP M12, M26 ( 1000 pages) | 89,000 |
CF280A (HP 80A) | HP M401, M425 series ( 2.700 pages) | 89,000 |
CF280X (HP 80X) | HP M401, M425 series ( 6.900 pages) | 178,000 |
CF283A (HP 83A) | HP M125A, M127FN, M225, M201 series ( 1.500 pages) | 89,000 |
CF283X (HP 83X) | HP chỉ dử dụng cho M225, M201 series ( 2.200 pages) | 178,000 |
CE285A (HP 85A) | HP P1102, P1102W , M1132 , M1212NF ( 1.600 pages) | 89,000 |
CE285AC (HP 85AC) | HP P1102, P1102W , M1132 , M1212NF ( 1.600 pages) | 89,000 |
CE278A (HP 78A) | HP P1566, P1606DN, M1536DNF ( 2.100 pages) | 89,000 |
CF237A (HP 37A) | HP M607, M608, M609 ( 11.000 pages) – new | 267,000 |
CF237X (HP 37X) | HP chỉ sử dụng cho M608, M609 ( 25.000 pages) – new | 534,000 |
CF256A (HP 56A) | HP M433, M436 series ( 7.400 pages) – new thay chip nếu có : 150k | 290,000 |
CF256X (HP 56A) | HP chỉ sử dụng cho M436 series ( 12.300 pages) – new | 580,000 |
CF257A (HP 57A) | DRUM FOR HP M433, M436 series ( 80.000 pages) – new | call |
CF287A (HP 87A) | HP M501, M506, M527 (9.000 pages) | 178,000 |
CF287X (HP 87A) | HP chỉ sử dụng cho M506, M527 (18.000 pages) | 356,000 |
CF289A (HP 89A) | HP M507, M528 (5.000 pages) | 178,000 |
CF289X (HP 89X) | HP M507, M528 (10.000 pages) | 356,000 |
CE505A (HP 05A) | HP P2035/2055 series ( 2,300 page ) | 89,000 |
CE505AC (HP 05AC) | HP P2035/2055 series ( 2,300 page ) | 89,000 |
CE505X (HP 05X) | HP chỉ sử dụng cho P2055 series ( 6,500 page ) | 178,000 |
CC364A (HP 64A) | HP P4014, P4015, P4515 (10.000 pages) | 356,000 |
CC364X (HP 64X) | HP chỉ sử dụng cho P4015, P4515 (24.000 pages) | 534,000 |
CZ192A (HP 93A) | HP M435 , M706 printer series ( 12.000 pages) | 267,000 |
CZ192AC (HP 93AC) | HP M435 , M706 printer series ( 12.000 pages) | 267,000 |
CE255A (HP 55A) | HP P3015, M521, M525 printer series ( 6.000 pages) | 178,000 |
CE255X (HP 55X) | HP chỉ sử dụng cho P3015 printer series ( 12.500 pages) | 267,000 |
Q7516A (HP 16A) | HP 5200 printer series ( 12.000 pages) | 267,000 |
Q7516AC (HP 16AC) | HP 5200 printer series ( 12.000 pages) | 267,000 |
CE390A (HP 90A) | HP M4555MFP/ M601/M602/M603 printer series ( 10.000 pages) | 267,000 |
CE390X (HP 90X) | HP chỉ sử dụng cho M4555MFP printer series ( 24.000 pages) | 534,000 |
CF281A (HP 81A) | HP M604/M605/M606 printer series ( 10,500 pages) | 267,000 |
CF281X (HP 81X) | HP chỉ sử dụng cho M630 printer series ( 25,000 pages) | 534,000 |
CF214A(HP 14A) | HP M725, M712 printer series ( 10.000 pages) | 267,000 |
CF214X(HP 14X) | HP M725, M712 printer series ( 17.500 pages) | 534,000 |
CF325X(HP 25X) | HP M806, M830 ( 34.000 pages) | 890,000 |
Lưu ý : * Gía nạp mực tại Huy Hoàng chưa bao gồm phí dịch vụ tận nơi * Gía chưa bao gồm thuế VAT 10% * Phí dịch vụ tận nơi cộng thêm từ 20k-100k tùy khu vực * Khách hàng có nhu cầu nạp mực số lượng nhiều liên hệ kinh doanh để có giá tốt . * Có một số hộp mực in theo máy hãng chống nạp, khi nạp vào sẽ bị mờ vì thế hãy thay hộp mực mới lần đầu https://maylanhchinhgoc.com/muc-in-hh-for-hp * Đối với những dòng có tính năng gửi và nhận fax, sau khi nạp mực hãy thay con chip mực -> để nhận fax không bị báo lỗi. * Số trang in trong phần diễn giải chỉ mang tích chất tham khảo không tuyệt đối. |